BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH TRONG NƯỚC
( áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2019, đến khi có thông báo mới)
( Bảng giá chưa bao gồm 15% phụ phí xang dầu )
I. BẢNG GIÁ TÀI LIỆU VÀ BƯU PHẨM.
I.1.BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH THƯ VÀ BƯU PHẨM
TRỌNG LƯỢNG (gram) |
NỘI THÀNH |
NGOẠI THÀNH |
VŨNG TÀU CẦN THƠ ĐỒNG NAI BÌNH DƯƠNG |
TRÊN 300km |
ĐẾN 300km |
HÀ NỘI ĐÀ NẴNG |
THỜI GIAN PHÁT |
12h |
24h |
24h |
24h – 48h |
12h - 24h |
12h – 24h |
ĐẾN 50gr |
8.700 |
10.000 |
11.000 |
13.000 |
11.500 |
10.000 |
TRÊN 50gr – 100gr |
10.500 |
13.000 |
15.000 |
17.000 |
15.500 |
14.500 |
TRÊN 100gr – 250gr |
13.800 |
17.000 |
18.000 |
24.000 |
21.500 |
19.500 |
TRÊN 250gr - 500gr |
16.200 |
20.000 |
25.500 |
31.000 |
28.000 |
26.200 |
TRÊN 500gr -1000gr |
20.600 |
23.000 |
35.500 |
43.000 |
35.000 |
35.000 |
TRÊN 1000gr - 1500gr |
22.400 |
26.000 |
42.000 |
51.000 |
47.500 |
48.000 |
TRÊN 1500gr - 2000gr |
27.000 |
32.000 |
49.000 |
64.000 |
56.000 |
59.000 |
500g Tiếp theo |
4.000 |
5.000 |
8.000 |
14.000 |
9.000 |
13.000 |
I.2. CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH HEN GIỜ PHÁT TRONG NGÀY.
TPHCM |
TỈNH THÀNH PHÍA NAM |
HÀ NỘI, ĐÀ NẴNG |
TỈNH THÀNH PHÍA BẮC |
CƯỚC CPN + 40.000 |
CƯỚC CPN + 200.000 |
CƯỚC CPN + 300.000 |
CƯỚC CPN + 400.000 |
NGOẠI THÀNH |
PHÁT SAU 6 – 8 giờ Kể từ khi nhận |
Nhận trước 9h phát trước 17h Nhận trước 11h30 phát sau 20h Nhận trước 17h30 phát trước 9h |
Nhận trước 9h phát sau 19h cùng ngày |
CƯỚC CPN + 80.000 |
II: BẢNG CƯƠC CHUYỄN PHÁT NHANH HÀNG HÓA:
II .1. BẢNG GIÁ CƯỚC ( GỬI HÀNG TRƯỚC 12h )
TRỌNG LƯỢNG |
DANH MỤC CƯỚC |
||
ĐẾN 300km |
TRÊN 300km |
HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG |
|
24h |
24h – 48h |
24-36h |
|
2 kg đầu |
50.000 |
70.000 |
60.000 |
5kg – 20kg |
10.500 |
24.000 |
22.000 |
Treân 20 -100kg |
9.500 |
23.500 |
21.500 |
Trên 100kg |
9.000 |
23.000 |
21.000 |
II .2. BẢNG GIÁ CƯỚC ( GỬI HÀNG SAU 14h )
TRỌNG LƯỢNG |
DANH MỤC CƯỚC |
||
ĐẾN 300km |
TRÊN 300km |
HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG |
|
12h - 24h |
24h – 48h |
24h |
|
2 kg đầu |
50.000 |
70.000 |
60.000 |
5kg – 20kg |
12.000 |
26.000 |
24.000 |
Trên 20 - 100kg |
11.500 |
25.500 |
23.500 |
Trên 100 kg |
11.000 |
25.000 |
23.000 |
II .3. DỊCH VỤ TIẾT KIỆM NHANH TRONG NƯỚC (ĐI BẰNG XE)
TRỌNG LƯỢNG |
DANH MỤC CƯỚC |
|||
NỘI THÀNH |
ĐẾN 300km |
TRÊN 300km |
HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG |
|
1 NGÀY |
1-2 NGÀY |
4-5 NGÀY |
3-4 NGÀY |
|
2kg đầu |
30.000 |
50.000 |
60.000 |
50.000 |
Dưới 100kg |
5.000 |
7.000 |
14.000 |
9.500 |
Trên 100kg |
4.500 |
6.500 |
13.000 |
9.000 |
II .4. BẢNG GIÁ HÀNG ĐƯỜNG BỘ (ĐI BẰNG TÀU LỬA)
TRỌNG LƯỢNG |
DANH MỤC CƯỚC |
||
ĐẾN 300Km |
TRÊN 300Km |
HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG |
|
3 – 4 ngày |
7 –10 ngày |
5– 7ngày |
|
1kg đầu |
30.000 |
45.000 |
40.000 |
Dưới 100kg |
5.500 |
7.000 |
6.000 |
Trên 100kg – 500kg |
5.000 |
6.700 |
5.500 |
Trên 500kg – 1000kg |
4.500 |
6.500 |
5.000 |
Trên 1000kg |
4.000 |
6.000 |
4.500 |
CHÚ Ý:
* Phí COD sẽ tính 3%, tối thiểu 15.000đ.
* Phụ phí vùng sâu, vùng xa, hải đảo tính thêm 20%.
* Nếu hàng cồng kềnh sẽ được quy đổi sang thể tích như sau:
DÀI*RỘNG*CAO/ 3.000 = Trọng lượng thực tế ( đối với hàng đường bộ )
DÀI*RỘNG*CAO/ 6.000 = Trọng lượng thực tế ( đối với hàng đường không )
KHÁCH HÀNG LÀ TỐI THƯỢNG - CHẤT LƯỢNG LÊN HÀNG ĐẦU!
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC LÂU DÀI CÙNG QUÝ KHÁCH HÀNG !
MOỊ CHO TIẾT LIÊN HỆ
PHONE: 0986300349 (MR QUYẾT)
TEL: 08 6678 4998/08 6297 0220