BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH TRONG NƯỚC
( Áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2011 đến khi có thông báo mới. )
CHUYỂN HÀNG GIÁ TRỊ CAO (ÁP DỤNG TỪ NGÀY 1-1-2011)
1. BẢNG GIÁ HÀNG ĐIỆN THOẠI VÀ LAPTOP
1.1.HÀNG ĐIỆN THOẠI
GIÁ TRỊ HÀNG HÓA (VNĐ) |
GIÁ CƯỚC (VNĐ/CÁI) |
ĐẾN 10.000.000 | 180.000 |
TRÊN 10.000.000 ĐẾN 20.000.000 | 300.000 |
TRÊN 20.000.000 | 500.000 |
VERTU | 600.000 |
1.2.HÀNG LAPTOP
GIÁ TRỊ HÀNG HÓA (VNĐ) |
GIÁ CƯỚC (VNĐ/CÁI) |
ĐẾN 10.000.000 | 300.000 |
TRÊN 10.000.000 ĐẾN 20.000.000 | 400.000 |
TRÊN 20.000.000 | 600.000 |
* LƯU Ý:
-BẢNG GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM 10% VAT
-GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM PHÍ BẢO HIỂM VÀ PHÍ ĐÓNG GÓI
-VÙNG TRẢ HÀNG LÀ THỊ XÃ,TRUNG TÂM THÀNH PHỐ
Lưu ý: Khách hàng gửi sau 17h30’ chiều - thời gian toàn trình sẽ tính bắt đầu vào 7h30’ sáng của ngày kế tiếp.
2. BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH BƯU PHẨM TRONG NƯỚC
(Chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)
TRỌNG LƯỢNG (gram) |
TP. HÀ NỘI |
DƯỚI 300KM |
TRÊN 300KM |
Nội Thành Hà Nội |
Tuyến Nôi Bài |
Tuyến Nôi Bài |
|
Đến 50 |
6.500 |
10.000 |
10.800 |
Trên 50 - 100 |
8.300 |
13.100 |
14.300 |
Trên 100 - 250 |
11.000 |
17.000 |
20.000 |
Trên 250 - 500 |
12.900 |
23.500 |
26.000 |
Trên 500 - 1000 |
14.900 |
32.400 |
38.000 |
Trên 1000 - 1500 |
19.900 |
39.700 |
49.000 |
Trên 1500 - 2000 |
23.000 |
46.800 |
59.000 |
500 gr tiếp theo |
2.300 |
5.700 |
8.300 |
Thời gian phát |
Trong 12 giờ |
Trong vòng 24 giờ |
24 – 48 giờ |
3. GIÁ CƯỚC HÀNG BAY NHẬN SAU 14H
TRỌNG LƯỢNG |
ĐẾN 300km |
TRÊN 300km |
ĐÀ NẴNG,SÀI GÒN |
12h - 24h |
24h – 36h |
24h |
|
1 kg đầu |
60.000 |
80.000 |
70.000 |
Dưới 20kg đầu |
15.500 |
22.500 |
19.900 |
Trên 20-100kg |
15.000 |
20.000 |
19.500 |
Trên 100-500kg |
14.500 |
19.500 |
19.000 |
Trên 500kg |
14.000 |
19.000 |
18.500 |
4 4. GIÁ CƯỚC HÀNG BAY NHẬN TRƯỚC 14H
TRỌNG LƯỢNG |
ĐẾN 300km |
TRÊN 300km |
ĐÀ NẴNG,SÀI GÒN |
12h - 24h |
24h – 36h |
24h |
|
1 kg đầu |
60.000 |
70.000 |
60.000 |
kg tiếp theo |
15.000 |
19.900 |
19.000 |
Trên 20-100kg |
14.500 |
19.500 |
18.500 |
Trên 100-500kg |
14.000 |
19.000 |
18.000 |
Trên 500kg |
13.500 |
18.500 |
17.500 |
5. 5. BẢNG GIÁ HÀNG TIẾT KIỆM NHANH
TRỌNG LƯỢNG |
ĐẾN 300km |
TRÊN 300km |
ĐÀ NẴNG,SÀI GÒN |
2 -3 ngày |
4 - 5 ngày |
3 - 4 ngày |
|
1 kg đầu |
60.000 |
60.800 |
60.000 |
kg tiếp theo |
9.500 |
11.200 |
10.000 |
TRÊN 20 – 30kg |
9.000 |
10.700 |
9.500 |
TRÊN 30 – 100kg |
8.500 |
9.200 |
9.000 |
TRÊN 100 – 300kg |
8.000 |
8.600 |
8.500 |
TRÊN 300 – 500kg |
7.500 |
8.000 |
8.000 |
6 . BẢNG GIÁ HÀNG ĐƯỜNG BỘ
TRỌNG LƯỢNG |
ĐẾN 300km |
TRÊN 300km |
ĐÀ NẴNG,SÀI GÒN |
2 kg đầu |
40.000 |
60.000 |
45.000 |
Dưới 100kg |
7.000 |
10.000 |
8.500 |
TRÊN 100 – 500kg |
6.000 |
9.500 |
8.000 |
TRÊN 500 – 1000kg |
5.500 |
9.000 |
7.500 |
TRÊN 1000kg |
5.000 |
8.500 |
7.000 |
*./ Ngoại thành, Huyện, Thị trấn, Thị xã, và các khu vực vùng sâu, Hải đảo:
Cước phí phát tận nơi = Cước phí nêu trên + 20% số Kg lẻ sẽ được làm tròn lên.
*./ Dịch vụ phát hỏa tốc nội thành Hà Nội (sau 2 giờ ): Cước CPN nội thành + 20.000 đồng.
*Hàng hóa cồng kềnh sẽ được quy đổi theo quy định của bộ bưu chính viễn thông:
Hàng không: số đo dài(cm) x rộng (cm) x cao(cm) ÷ 5000 = kg
Đường Bộ : số đo dài(cm) x rộng (cm) x cao(cm) ÷ 3000 = kg
Bảng giá trên chưa bao gồm 15% pp xăng dầu và 10% vat
7. BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH TRONG NGÀY & PHÁT HẸN GIỜ.
(Chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)
PHÁT TRONG NGÀY |
PHÁT HẸN GIỜ |
TP. HỒ CHÍ MINH Cước CPN (I) + 200.000đ |
TP. HỒ CHÍ MINH Cước CPN (I) + 150.000đ |
Nhận trước10h30’ phát sau 18h cùng ngày |
Nhận trước 8h15’ phát sau 15h30 cùng ngày |
PHÁT TRONG NGÀY |
PHÁT TRONG NGÀY |
Cước CPN (I) + 300.000đ ÁP DỤNG CHO TRÊN 300KM |
Cước CPN (I) + 120.000đ ÁP DỤNG CHO DƯỚI 300KM |
Nhận trước 8h00’ phát sau18h cùng ngày. |
Nhận trước 10h15’ phát sau 15h30 cùng ngày. |
Chú ý: - Khối lượng trên 02kg , mỗi kg tiếp theo giá 20.000đ.
Lưu ý: Khách hàng gửi sau 17h30’ chiều - thời gian toàn trình sẽ tính bắt đầu vào 7h30’ sáng của ngày kế tiếp.
8. BẢNG GIÁ CPN HÀNG HOÁTHỰC PHẨM, ĐÔNG LẠNH
CHẤT LỎNG, HÀNG ĐIỆN TỬ.
(Chưa bao gồm 15% phụ phí và 10% VAT)
*/.Đối với lô hàng thực phẩm,đông lạnh, chất lỏng
- Đến 02kg: cước phí 100.000 VND.
-Trên 02 -20 kg trở lên: cước phí 100.000VND + 25.000 VND cho mỗi kg tiếp theo
- Trên 20 kg trở lên: cước phí đồng hạng là 24.000 VND/01kg.
*/. Đối với hàng điện tử thì công thêm 10% cước chính.
9. CƯỚC THƯ TÍN CHUYỂN PHÁT THƯỜNG, BẢO ĐẢM: Đơn vị tính: Đồng (Đã có VAT )
|
|
THƯỜNG |
BẢO ĐẢM |
1 |
Đến 20 gr |
3.000 |
6.000 |
2 |
Trên 20 gr – 50 gr |
6.500 |
7.500 |
3 |
Trên 50gr – 100 gr |
9.500 |
11.000 |
4 |
Trên 100 – 250 gr |
11.500 |
14.500 |
5 |
Trên 250gr – 500 gr |
14.000 |
18.000 |
6 |
Trên 500 – 1.000 gr |
17.500 |
22.000 |
7 |
Trên 1.000 gr – 1.500 gr |
20.000 |
27.000 |
8 |
Trên 1.500 gr – 2.000 gr |
25.000 |
32.000 |
9 |
500g Tiếp theo : 3.500đ với thư thường – 5.500đ với thư bảo dảm |
- Đối Với thư thường: Không có thời gian toàn trình cụ thể không chấp nhận khiếu nại thông tin người nhận
- Đối với thư bảo đảm thời gian phát từ 4 đến 6 ngày.